公開 công khai
  1. Không giấu kín. ★Tương phản: bí mật , ẩn tế , ẩn man , ẩn bí .
  2. Mở rộng, cho mọi người được thấy. ☆Tương tự: công nhiên . ◎Như: công khai triển lãm triển lãm cho mọi người xem.
  3. Tỏ lộ, phơi ra, vạch ra. ★Tương phản: bảo mật .